Việt
bơm máy nâng khí nén
bơm thổi khí
máy bơm dùng khí nén
Anh
airlift pump
Đức
Druckluftheber
Druckluftheber /m/CN_HOÁ/
[EN] airlift pump
[VI] máy bơm dùng khí nén
Bao gồm một ống hở ở đầu cuối hay một ống được bơm khí vào, một phần ống ngập dưới bề mặt chất lỏng. Máy vận hành do sự khác biệt về lực hấp dẫn hiện diện giữa nước bên ngoài ống và hỗn hợp nước-khí bên trong ống.