Việt
Đại số
đại số học
môn đại số
Anh
algebra
Đức
Algebra
Pháp
algèbre
Algebra /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] algebra
[VI] (thuộc) đại số
đại số
đại số học, đại số
[DE] Algebra
[FR] Algèbre
[VI] Đại số
môn đại số Một môn toán dùng các chữ cái hoặc kí hiệu để diễn đạt các con số trong các công thức hoặc phương trình.
algebra /SCIENCE/
[FR] algèbre
algebra /IT-TECH/
algebra /n/MATH/