Việt
biểu thức đại số
Anh
algebraic expression
Đức
Algebraischer Ausdruck
Pháp
expression algébrique
formule algébrique
algebraischer Ausdruck /m/TOÁN/
[EN] algebraic expression
[VI] biểu thức đại số
algebraic expression /IT-TECH/
[DE] algebraischer Ausdruck
[FR] formule algébrique
[DE] Algebraischer Ausdruck
[FR] expression algébrique
biểu thức đại số Một tập hợp các chữ số, chữ cái và các kí hiệu.