TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
alignment mark
dấu cân chỉnh
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
dấu chỉ thị
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Anh
alignment mark
alignment mark
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
alignment mark
Dấu chỉ thị, dấu cân chỉnh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
alignment mark
dấu cân chỉnh
alignment mark
dấu chỉ thị