Việt
chìa vặn kiểu ống
kìm ngàm cá sấu
chìa vặn ống kiểu hàm cá sấu
clê kiểu ống
Anh
alligator wrench
Đức
Rohrschlüssel mit Zähnen
Rohrschlüssel mit festen Backen
fester Rohrschlüssel
Pháp
clé crocodile
alligator wrench /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rohrschlüssel mit festen Backen; fester Rohrschlüssel
[EN] alligator wrench
[FR] clé crocodile
alligator wrench /xây dựng/
Rohrschlüssel mit Zähnen /m/CT_MÁY/
[VI] chìa vặn ống kiểu hàm cá sấu
o kìm ngàm cá sấu