Việt
tính dễ hợp kim hóa
khả năng pha trộn được
tính pha trộn được
tính dễ hợp kim
Anh
alloyability
Đức
Mischbarkeit
Legierbarkeit
Mischbarkeit /f/CNSX/
[EN] alloyability
[VI] tính pha trộn được (nhựa tổng hợp)
Legierbarkeit /f/CNSX/
[VI] tính dễ hợp kim (kim loại)
tính dễ hợp kim hóa, khả năng pha trộn được (nhựa tổng hợp)