Anh
alloying agent
addition
addition agent
addition element
alloy element
alloying element
Đức
Legierungselement
Pháp
élément d'alliage
addition,addition agent,addition element,alloy element,alloying agent,alloying element /INDUSTRY-METAL/
[DE] Legierungselement
[EN] addition; addition agent; addition element; alloy element; alloying agent; alloying element
[FR] élément d' alliage
nguyên tố thành phần của hợp kim Nguyên tố mà khi thêm vào kim loại cơ bản sẽ biến kim loại đó thành hợp kim.