Anh
alpha cutoff frequency
Đức
Grenzfrequenz alpha
Pháp
fréquence de coupure alpha
alpha cutoff frequency /IT-TECH/
[DE] Grenzfrequenz alpha
[EN] alpha cutoff frequency
[FR] fréquence de coupure alpha
tòn số cắt alpha, tan số giới hạn alpha Tần số ờ đầu cao của khoảng của tranzito tại đó độ khuếch đạl dòng giảm 3 đexỉben dưới glá tri tần số thấp cùa nó.