TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

alpha cutoff frequency

alpha cutoff frequency

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

alpha cutoff frequency

Grenzfrequenz alpha

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

alpha cutoff frequency

fréquence de coupure alpha

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alpha cutoff frequency /IT-TECH/

[DE] Grenzfrequenz alpha

[EN] alpha cutoff frequency

[FR] fréquence de coupure alpha

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

alpha cutoff frequency

tòn số cắt alpha, tan số giới hạn alpha Tần số ờ đầu cao của khoảng của tranzito tại đó độ khuếch đạl dòng giảm 3 đexỉben dưới glá tri tần số thấp cùa nó.