Việt
ký tự chữ cái
màu tự
Anh
alphabetic character
Đức
alphabetisches Zeichen
Alphabetzeichen
Pháp
caractère alphabétique
alphabetic character /IT-TECH/
[DE] Alphabetzeichen; alphabetisches Zeichen
[EN] alphabetic character
[FR] caractère alphabétique
[DE] alphabetisches Zeichen
[VI] ký tự chữ cái
ký tự chữ chữ cái hoặc ký hiệu khác dùng đề tạo dạng dữ liệu chứ không phải ký số.