Việt
sự mã hóa chữ cái
sự lập mã chữ cái
biên mã bằng chữ cái
sự mã hóa mẫu tự
Anh
alphabetic coding
Đức
alphabetische Kodierung
Pháp
codage alphabétique
code alphabétique
alphabetic coding /IT-TECH/
[DE] alphabetische Kodierung
[EN] alphabetic coding
[FR] code alphabétique
[VI] biên mã bằng chữ cái
[FR] codage alphabétique
alphabetic coding /toán & tin/
mã hóa chữ cái 1. Sự viết tắt các từ đề nhập vào máy tính. 2. Hệ thổng mã hóa bằng hệ sổ cư sổ 26, các chữ cái của bảng chữ cái được dùng thay cho các bản sổ.