Việt
sự hiển thị chữ - số
Anh
alphageometric display
Đức
alphageometrische Anzeige
alphageometrisches Bildschirmgerät
alphageometrische Anzeige /f/V_THÔNG/
[EN] alphageometric display
[VI] sự hiển thị chữ - số
alphageometrisches Bildschirmgerät /nt/V_THÔNG/