Việt
ký tự chữ-số
ký tự chữ — số
ký sò'
ký tự chữ - số
Anh
ALPHANUMERIC CHARACTER
Đức
alphanumerisches Zeichen
Pháp
Caractère alphanumérique
alphanumerisches Zeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] alphanumeric character
[VI] ký tự chữ - số
alphanumeric character /IT-TECH,TECH/
[DE] alphanumerisches Zeichen
[FR] caractère alphanumérique
alphanumeric character
ký tự chữ — số; ký sò'
[VI] ký tự chữ-số
[FR] Caractère alphanumérique
ký tự Số và chữ Thuật ngữ dùng cho bộ in của máy tính số để chỉ cả con chữ cái, mười con số và các ký tự đặc biệt khác được dùng. Cần một số bits để biểu diễn một ký tự trong cách viết nhị phân