Việt
ký tự chữ - số
ký tự chữ — số
ký sò'
Anh
alphanumeric character
Đức
alphanumerisches Zeichen
ký tự chữ — số; ký sò'
alphanumerisches Zeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] alphanumeric character
[VI] ký tự chữ - số