TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alphanumeric display device

thiết bị hiển thị chữ-số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị hiển thị bằng chữ-số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thiết bị hiển thị chữ - số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị hiển thị ký sô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

alphanumeric display device

alphanumeric display device

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 alphanumeric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

alphanumeric display device

alphanumerisches Anzeigegerät

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

alphanumeric display device

dispositif d'affichage alphanumérique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alphanumeric display device

thiết bị hiển thị chữ - số; thiết bị hiển thị ký sô

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

alphanumeric display device

[DE] alphanumerisches Anzeigegerät

[VI] thiết bị hiển thị bằng chữ-số

[EN] alphanumeric display device

[FR] dispositif d' affichage alphanumérique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alphanumeric display device

thiết bị hiển thị chữ-số

alphanumeric display device, alphanumeric

thiết bị hiển thị chữ-số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

alphanumeric display device

thiết bị hiện hình chữ-số Thiết bị hiện hình thông tin chữ-số ra từ nguồn tín hiệu nào đó.