Việt
thiết bị hiển thị chữ-số
thiết bị hiển thị bằng chữ-số
thiết bị hiển thị chữ - số
thiết bị hiển thị ký sô
Anh
alphanumeric display device
alphanumeric
Đức
alphanumerisches Anzeigegerät
Pháp
dispositif d'affichage alphanumérique
thiết bị hiển thị chữ - số; thiết bị hiển thị ký sô
[DE] alphanumerisches Anzeigegerät
[VI] thiết bị hiển thị bằng chữ-số
[EN] alphanumeric display device
[FR] dispositif d' affichage alphanumérique
alphanumeric display device, alphanumeric
thiết bị hiện hình chữ-số Thiết bị hiện hình thông tin chữ-số ra từ nguồn tín hiệu nào đó.