Việt
vùng phím chữ — sô
vùng phím ký sô
vùng phím chữ số
Anh
alphanumeric keypad
alphanumerical keypad
Đức
alphanumerische Tastatur
Pháp
pavé des touches alphanumériques
alphanumeric keypad,alphanumerical keypad /IT-TECH/
[DE] alphanumerische Tastatur
[EN] alphanumeric keypad; alphanumerical keypad
[FR] pavé des touches alphanumériques
vùng phím chữ — sô; vùng phím ký sô