Việt
Điện áp xoay chiều
điện áp AC
điện áp biến đổi/xoay chiều
Anh
alternating voltage
Đức
Wechselspannung
Pháp
tension alternative
alternating voltage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wechselspannung
[EN] alternating voltage
[FR] tension alternative
điện áp xoay chiều
[VI] điện áp biến đổi/xoay chiều
[EN] alternating voltage (VAC)
[VI] Điện áp xoay chiều
[VI] Điện áp xoay chiều, điện áp AC
Wechselspannung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] điện áp xoay chiều