Việt
1.sự đo cao 2.trđ. lưới khống chế độ cao barometric ~ sự đ o cao b ằ ng máy áp kế multiple base ~ sự đ o cao nhi ều đường đáy radar ~ sự đ o cao bằng rađa
Anh
altimetry
Đức
Höhenmesskunde
Höhenmessung
Pháp
altimétrie
altimetry /SCIENCE/
[DE] Höhenmesskunde; Höhenmessung
[EN] altimetry
[FR] altimétrie
1.sự đo cao 2.trđ. lưới khống chế độ cao barometric(al) ~ sự đ o cao b ằ ng máy áp kế multiple base ~ sự đ o cao nhi ều đường đáy radar ~ sự đ o cao bằng rađa