Việt
vật liệu alumin chịu lửa
vật liệu chịu lửa cao alumin
Anh
alumina refractory
Đức
Tonerde feuerfestes Material
Pháp
réfractaire d'alumine
réfractaire de corindon
alumina refractory /INDUSTRY-METAL/
[DE] Tonerde feuerfestes Material
[EN] alumina refractory
[FR] réfractaire d' alumine; réfractaire de corindon
alumina refractory /hóa học & vật liệu/