Việt
có phèn
có aluminat
có chứa nhôm
có chứa nhôm oxit
chứa nhôm
Anh
aluminiferous
Đức
tonerdehaltig
alaunhaltig
aluminiumhaltig
tonerdehaltig /adj/GIẤY/
[EN] aluminiferous
[VI] có chứa nhôm
alaunhaltig /adj/HOÁ/
aluminiumhaltig /adj/HOÁ/
[ə'lju:mi'nifərəs]
o có phèn; có aluminat