Việt
nhôm oxit
alumin
oxit nhôm
Anh
aluminum oxide
alumina
aluminium oxide
Đức
Aluminiumoxid
Aluminiumoxyd
Tonerde
Pháp
alumine
Aluminiumoxid /nt/HOÁ, CNSX/
[EN] alumina, aluminium oxide (Anh), aluminum oxide (Mỹ)
[VI] alumin, oxit nhôm
alumina,aluminium oxide,aluminum oxide /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aluminiumoxid; Aluminiumoxyd; Tonerde
[EN] alumina; aluminium oxide; aluminum oxide
[FR] alumine
ôxit nhôm Ôxit nhôm Al2O3 có độ cứng rất cao và được dùng làm vật liệu chống mài mòn.