TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aluminum oxide

nhôm oxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alumin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oxit nhôm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aluminum oxide

aluminum oxide

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alumina

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aluminium oxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aluminum oxide

Aluminiumoxid

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aluminiumoxyd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tonerde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aluminum oxide

alumine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aluminiumoxid /nt/HOÁ, CNSX/

[EN] alumina, aluminium oxide (Anh), aluminum oxide (Mỹ)

[VI] alumin, oxit nhôm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alumina,aluminium oxide,aluminum oxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aluminiumoxid; Aluminiumoxyd; Tonerde

[EN] alumina; aluminium oxide; aluminum oxide

[FR] alumine

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aluminum oxide

nhôm oxit

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aluminiumoxid

aluminum oxide

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

aluminum oxide

ôxit nhôm Ôxit nhôm Al2O3 có độ cứng rất cao và được dùng làm vật liệu chống mài mòn.