TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amalgam

hỗn hống

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật hỗn hợp &

 
Tự điển Dầu Khí

vật hỗn hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trám răng bằng amalgam

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

sự hỗn hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hợp kim thủy ngân amalgam

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

amalgam

amalgam

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

amalgam

Amalgam

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

amalgam

amalgame

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amalgam /nt/CNSX, THAN, L_KIM/

[EN] amalgam

[VI] hỗn hống

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amalgam /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Amalgam

[EN] amalgam

[FR] amalgame

amalgam /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Amalgam

[EN] amalgam

[FR] amalgame

amalgam /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Amalgam

[EN] amalgam

[FR] amalgame

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amalgam

hợp kim thủy ngân amalgam (hỗn hống)

Từ điển toán học Anh-Việt

amalgam

sự hỗn hợp, hỗn hống

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Amalgam

trám răng bằng amalgam

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AMALGAM

hỗn hống. Hợp kim cùa thủy ngân với một kim loại khác

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

amalgam

hỗn hống Hỗn hợp của thuỷ ngân với kim loại khác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

amalgam

(hoá học) hỗn hống; vật hỗn hợp

Tự điển Dầu Khí

amalgam

[ə'mælgəm]

  • danh từ

    o   (hoá học) hỗn hống

    o   vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

    §   lead amalgam : hỗn hống chì

    §   native amalgam : hỗn hống thiên nhiên

    §   silver amalgam : hỗn hống bạc

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    amalgam

    An alloy or union of mercury with another metal.

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Amalgam

    [DE] Amalgam

    [EN] Amalgam

    [VI] hỗn hống

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    amalgam

    [DE] Amalgam

    [VI] hỗn hống

    [FR] amalgame

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    amalgam

    hỗn hống