Việt
hỗn hống
vật hỗn hợp &
vật hỗn hợp
trám răng bằng amalgam
sự hỗn hợp
hợp kim thủy ngân amalgam
Anh
amalgam
Đức
Amalgam
Pháp
amalgame
Amalgam /nt/CNSX, THAN, L_KIM/
[EN] amalgam
[VI] hỗn hống
amalgam /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Amalgam
[FR] amalgame
hợp kim thủy ngân amalgam (hỗn hống)
sự hỗn hợp, hỗn hống
AMALGAM
hỗn hống. Hợp kim cùa thủy ngân với một kim loại khác
hỗn hống Hỗn hợp của thuỷ ngân với kim loại khác.
(hoá học) hỗn hống; vật hỗn hợp
[ə'mælgəm]
o (hoá học) hỗn hống
o vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
§ lead amalgam : hỗn hống chì
§ native amalgam : hỗn hống thiên nhiên
§ silver amalgam : hỗn hống bạc
An alloy or union of mercury with another metal.
[EN] Amalgam