TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amalgamator

máy hỗn hống

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy pha trộn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị tạo hỗn hống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

amalgamator

amalgamator

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

amalgamator

Amalgamator

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenschluss

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

amalgamator

amalgamateur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amalgamator /m/CT_MÁY/

[EN] amalgamator

[VI] máy hỗn hống, máy pha trộn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amalgamator

máy hỗn hống, thiết bị tạo hỗn hống, máy pha trộn

Tự điển Dầu Khí

amalgamator

[ə'mælgəmeitə]

  • danh từ

    o   (hoá học) máy hỗn hống; máy pha trộn

    §   pan amalgamator : chảo hỗn hống, chảo pha trộn

  • Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    amalgamator

    [DE] Amalgamator

    [EN] amalgamator

    [VI] máy hỗn hống

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    amalgamator

    [DE] Zusammenschluss

    [VI] máy hỗn hống

    [FR] amalgamateur