TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ammonite

Amonit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con cúc

 
Tự điển Dầu Khí

cs. amonit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cúc đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ammonites

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc nổ amoniac

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đynamit amoniac

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ammonite

ammonite

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ammonia dynamite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ammonite

Ammonit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ammonit /nt/HOÁ/

[EN] ammonia dynamite, ammonite

[VI] thuốc nổ amoniac, đynamit amoniac, amonit

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ammonite

cs. amonit, Cúc đá, Ammonites

Tự điển Dầu Khí

ammonite

['æmənait]

  • danh từ

    o   con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)

    Loài chân đầu đã tuyệt diệt thuộc Ammonoidea có mặt từ kỷ nguyên Đevôn đến kỷ Kreta.

    o   (hoá học) Amonit