Việt
Amoni
NH4
Ammonium
gốc amoni
chứa NH/
Anh
ammonium
ammonium radical
ammonium residue
NH/
ammonium ion
Đức
Ammoniumgruppe
NH /
Pháp
ammonium,ammonium ion /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ammonium
[EN] ammonium; ammonium ion
[FR] ammonium
Ammonium,NH/
[DE] Ammonium, NH /
[EN] Ammonium, NH/
[VI] (thuộc) amoni, chứa NH/
Ammonium /nt/HOÁ/
[EN] ammonium (ion)
[VI] amoni
Ammoniumgruppe /f/HOÁ/
[EN] ammonium, ammonium radical, ammonium residue (ion)
[VI] amoni, gốc amoni
Thuật ngữ riêng dành cho ion NH4+, nó là dạng ion của ammonia.
[EN] ammonium
[VI] amoni(NH4+)
[EN] Ammonium
[VI] Ammonium
[ə'mounjəm]
o (hoá học) Amoni, NH4
o (thuộc) amoni
§ ammonium alum : phèn amoni
§ ammonium nitrate : amoni-nitrat
§ ammonium sulfate : amoni-sunfat
§ ammonium chloride : amoni-clorua
[VI] Amoni