TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amphibole

amphibon

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amfibon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá SiO3

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

amphibole

amphibole

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amphibole silicate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amphibole

Amphibolasbest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amphibol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hornblende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amphibole

amphibol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amphibole,amphibole silicate /SCIENCE/

[DE] Amphibol; Hornblende

[EN] amphibole; amphibole silicate

[FR] amphibol

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amphibolasbest /m/CNSX/

[EN] amphibole

[VI] amphibon

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amphibole

đá (Mg.Fe)SiO3

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

amphibole

amfibon

Tự điển Dầu Khí

amphibole

[, æmfi'bɔl]

  • danh từ

    o   (khoáng vật) amphibon

    Loại khoáng vật thường gặp trong các đá macma, đá biến chất và đá trầm tích chưa hoàn thành. Amphibon là một nhóm silicat canxi, magie, sắt và nhằm tạo thành những tinh thể hình lăng trụ sáu mặt dài.