TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amphitheatre

đài vòng glacial ~ đài vòng mountain ~ đài vòng núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giảng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

amphitheatre

amphitheatre

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auditorium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lecture room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lecture-hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amphitheatre, auditorium, lecture room, lecture-hall

giảng đường (có bậc)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AMPHITHEATRE

nhà (hát) có nền dốc Nhà hình bầu dục, tròn hay bán nguyệt, với các chỗ ngòi dốc lên hay đốc xuống bao quanh một sân khấu tròn (arena)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

amphitheatre

đài vòng glacial ~ đài vòng (sông băng, băng hà) mountain ~ đài vòng núi (phân bậc)