Việt
đài vòng glacial ~ đài vòng mountain ~ đài vòng núi
giảng đường
Anh
amphitheatre
auditorium
lecture room
lecture-hall
amphitheatre, auditorium, lecture room, lecture-hall
giảng đường (có bậc)
AMPHITHEATRE
nhà (hát) có nền dốc Nhà hình bầu dục, tròn hay bán nguyệt, với các chỗ ngòi dốc lên hay đốc xuống bao quanh một sân khấu tròn (arena)
đài vòng glacial ~ đài vòng (sông băng, băng hà) mountain ~ đài vòng núi (phân bậc)