TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amplitude ratio

tỷ số biên độ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ số biên độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

amplitude ratio

amplitude ratio

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

amplitude ratio

Amplituden-Verhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amplitudenverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amplitudenverhâltnis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

amplitude ratio

rapport d'amplitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

amplitude ratio

tỷ số biên độ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Amplitudenverhâltnis

amplitude ratio

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amplitude ratio /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Amplituden-Verhältnis

[EN] amplitude ratio

[FR] rapport d' amplitude

amplitude ratio /IT-TECH/

[DE] Amplitudenverhältnis

[EN] amplitude ratio

[FR] rapport d' amplitude

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amplitude ratio

hệ số biên độ

amplitude ratio

tỷ số biên độ

Tự điển Dầu Khí

amplitude ratio

o   tỷ số biên độ

Biểu đồ của một sóng địa chấn bất thường chia cho biên độ sóng địa chấn bình thường hoặc sóng cơ sở.