Việt
sự đồng hoá
đồng hoá
Chuyển hóa thành chất xây dựng
Phản ứng đồng hóa
sự hợp hóa
sự đồng hóa
Anh
anabolism
assimilate
assimilation
Đức
Anabolismus
Baustoffwechsel
anabolism, assimilate, assimilation /y học/
sự hợp hóa, sự đồng hóa
Sự đồng hoá
Phần biến dưỡng liên quan đến việc tạo ra các vật chất phức tạp từ các phân tử đơn giản hơn cùng với việc sử dụng năng lượng.
[EN] Anabolism
[VI] Chuyển hóa thành chất xây dựng
[VI] Phản ứng đồng hóa
[DE] Anabolismus
[EN] anabolism
[VI] sự đồng hoá