Việt
thiết bị tương tự
thiết bị analog
Anh
analog device
Đức
Analoggerät
analoges Gerät
Analogeinrichtung
Pháp
appareil analogique
unité analogique
Analoggerät /nt/V_THÔNG/
[EN] analog device
[VI] thiết bị analog, thiết bị tương tự
analog device /IT-TECH/
[DE] Analogeinrichtung; Analoggerät
[FR] unité analogique
[DE] analoges Gerät
[VI] thiết bị tương tự
[FR] appareil analogique