Việt
phao neo
thiết bị đánh dấu vị trí của một chiếc neo tàu khoan
Anh
anchor buoy
Đức
Ankerboje
Pháp
bouée d'ancre
anchor buoy /FISCHERIES/
[DE] Ankerboje
[EN] anchor buoy
[FR] bouée d' ancre
Ankerboje /f/VT_THUỶ/
[VI] phao neo
o phao neo; thiết bị đánh dấu vị trí của một chiếc neo tàu khoan