TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anchor point

điểm neo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điểm cố định

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

anchor point

anchor point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anchor point

Ankerpunkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Festpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anchor point

point d'ancrage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

point fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anchor point /ENG-MECHANICAL/

[DE] Festpunkt

[EN] anchor point

[FR] point fixe

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

anchor point

điểm neo

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

anchor point

[DE] Ankerpunkt

[VI] điểm cố định

[EN] anchor point

[FR] point d' ancrage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anchor point

điểm neo