Việt
cữ đo góc
dường đo góc
dụng cụ đo góc
thước đo góc
Anh
angle gauge
angle gage
Đức
Winkelendmaß
Winkellehre
Winkelendmaß /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] angle gage (Mỹ), angle gauge (Anh)
[VI] thước đo góc
Winkellehre /f/CNSX, Đ_LƯỜNG/
cữ đo góc, dường đo góc