Việt
dòn góc
đòn khuỳu
Đòn bẩy có góc
đòn góc
đòn khuỷu
Anh
angle lever
knee lever
Đức
Winkelhebel
Pháp
levier coudé
angle lever,knee lever /ENG-MECHANICAL/
[DE] Winkelhebel
[EN] angle lever; knee lever
[FR] levier coudé
đòn (bẩy) góc
[EN] Angle lever
[VI] Đòn bẩy có góc
dòn (bẩy) góc, đòn khuỳu