Việt
sự điều chê' góc
sự điều biến góc
sự điều chế góc
sự biến điệu góc
điều biến góc
Anh
angle modulation
Đức
Winkelmodulation
angle modulation /điện/
Winkelmodulation /f/Đ_TỬ/
[EN] angle modulation
[VI] sự điều biến góc
điêu biến góc. Sự thay đồi góc cùa sóng mang hình sin; các dạng đặc biệt là sự điều pha và đicu tăn. Còn gọi là sinusoidal angular modulation.