Việt
góc đụng
góc tấn
góc giữa phương lệch giếng và phương lệch của hướng dốc
Anh
angle of attack
angle of incidence
Đức
Anblaswinkel
Anstellwinkel
Anströmwinkel
Blattanströmwinkel
Pháp
angle d'attaque
angle d'incidence
angle of attack,angle of incidence /ENERGY,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anstellwinkel; Anströmwinkel; Blattanströmwinkel
[EN] angle of attack; angle of incidence
[FR] angle d' attaque; angle d' incidence
Anblaswinkel /m/V_LÝ/
[EN] angle of attack
[VI] góc tấn, góc đụng
1. góc tấn: là góc nhọn tạo bởi hướng tới của dòng khí và dây cung khí động profin (biên dạng) cánh. a/. góc tấn tuyệt đối (absolute angle of attack)
['æɳgl əv ə'tæk]
o góc tấn
o góc giữa phương lệch giếng và phương lệch của hướng dốc