Việt
góc lệch
góc làm lệch
Anh
angle of deflection
Đức
Beugungswinkel
Beugungswinkel /m/CNSX/
[EN] angle of deflection
[VI] góc lệch
o góc lệch (của giếng khoan)
góc làm lệch Góc mà chùm electron trong ống tia điện từ bị lệch đi so vói đường thẳng,