Việt
góc đi
Anh
angle of departure
departure angle
Đức
Abstrahlwinkel
Aufwärtswinkel
Pháp
angle de départ
angle of departure,departure angle /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abstrahlwinkel; Aufwärtswinkel
[EN] angle of departure; departure angle
[FR] angle de départ
góc truyền sóng Góc - đo tại ăng ten phát sóng - tạo bởi hướng truyền sóng và mặt phẳng nằm ngang.