Việt
góc xoắn
góc vênh
góc chúi khi lắc dọc
góc chòng chành
Anh
angle of pitch
aircraft angle of incidence
Đức
Steigungswinkel
Stampfwinkel
Neigungswinkel
Nickwinkel
Pháp
angle de tangage
incidence de l'avion
angle of pitch /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Steigungswinkel
[EN] angle of pitch
[FR] angle de tangage
aircraft angle of incidence,angle of pitch /TECH/
[DE] Nickwinkel
[EN] aircraft angle of incidence; angle of pitch
[FR] incidence de l' avion
Stampfwinkel /m/VT_THUỶ/
[VI] góc chúi khi lắc dọc (chuyển động của tàu)
Steigungswinkel /m/SỨ_TT/
[VI] góc xoắn, góc vênh
Neigungswinkel /m/SỨ_TT/
góc xoắn, góc vênh (cánh tuabin)