TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angle of rotation between two adjacent cross sections

góc quay tương hỗ của hai tiết diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

angle of rotation between two adjacent cross sections

angle of rotation between two adjacent cross sections

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotation angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swing angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torque angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual of rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of rotation between two adjacent cross sections

góc quay tương hỗ của hai tiết diện

angle of rotation between two adjacent cross sections, rotation angle, swing angle, torque angle, turning angle, visual of rotation

góc quay tương hỗ của hai tiết diện