Việt
ke nẹp góc
thanh giằng góc
miếng nẹp góc
Khung giàn
hệ chống xà mái
Anh
angle tie
angle brace
raker
headgear
Đức
Bugholz
Winkelband
Kopfband
Kopfbänder
[VI] Khung giàn, hệ chống xà mái
[EN] headgear, angle tie
Bugholz /nt/XD/
[EN] angle tie
[VI] ke nẹp góc
Winkelband /nt/XD, CNSX/
[EN] angle brace, angle tie
[VI] thanh giằng góc, miếng nẹp góc
Kopfband /nt/XD/
[EN] angle brace, angle tie, raker
[VI] thanh giằng góc