Winkelverdrängung /f (Φ)/ÂM/
[EN] angular displacement (Φ)
[VI] độ dịch chuyển góc
Winkelverschiebung /f/ĐIỆN, TH_BỊ, VTHK/
[EN] angular displacement
[VI] độ dịch chuyển góc
Φ /v_tắt/ÂM (Winkelverdrängung)/
[EN] angular displacement
[VI] dịch chuyển góc