Việt
keo động vật
Anh
animal glue
animal adhesive
collagen glue
Đức
Tierleim
Haut- und Knochenleim
tierischer Leim
Pháp
adhésif animal
adhésif d'origine animale
colle animale
animal adhesive,animal glue,collagen glue
[DE] Haut- und Knochenleim; Tierleim; tierischer Leim
[EN] animal adhesive; animal glue; collagen glue
[FR] adhésif animal; adhésif d' origine animale; colle animale
ANIMAL GLUE
keo dộng vật Keo (glue) làm từ các chất phế thải của động vật I-ông âm, đổi ngược dùa cation (dương).
animal glue /y học/
Tierleim /m/C_DẺO, GIẤY/
[EN] animal glue
[VI] keo động vật