TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

animal glue

keo động vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

animal glue

animal glue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

animal adhesive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collagen glue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

animal glue

Tierleim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haut- und Knochenleim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tierischer Leim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

animal glue

adhésif animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhésif d'origine animale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colle animale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

animal adhesive,animal glue,collagen glue

[DE] Haut- und Knochenleim; Tierleim; tierischer Leim

[EN] animal adhesive; animal glue; collagen glue

[FR] adhésif animal; adhésif d' origine animale; colle animale

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ANIMAL GLUE

keo dộng vật Keo (glue) làm từ các chất phế thải của động vật I-ông âm, đổi ngược dùa cation (dương).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

animal glue /y học/

keo động vật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tierleim /m/C_DẺO, GIẤY/

[EN] animal glue

[VI] keo động vật