Việt
1. Chủ thuyết động vật
chủ nghĩa thú tính
học thuyết động vật nhân loại
. 2. thú tính
thú dục.
Thú dục chủ nghĩa
Học thuyết kể người như con vật.
Anh
animalism
Animalism
Thú dục chủ nghĩa, Học thuyết kể người như con vật.
1. Chủ thuyết động vật, chủ nghĩa thú tính, học thuyết động vật nhân loại, [học thuyết chủ trương con người hoàn toàn do động vật tiến hóa mà thành]. 2. thú tính, thú dục.