TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

animalism

1. Chủ thuyết động vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa thú tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học thuyết động vật nhân loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

. 2. thú tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thú dục.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thú dục chủ nghĩa

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Học thuyết kể người như con vật.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

animalism

animalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Animalism

Thú dục chủ nghĩa, Học thuyết kể người như con vật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

animalism

1. Chủ thuyết động vật, chủ nghĩa thú tính, học thuyết động vật nhân loại, [học thuyết chủ trương con người hoàn toàn do động vật tiến hóa mà thành]. 2. thú tính, thú dục.