Việt
Cực dương
thuộc anot
thuộc cực dương
anot
thuộc về anôt
Anh
Anodic
Đức
anodisch
anodiskh
Pháp
anodique
anodic /điện/
anodisch /adj/ĐIỆN/
[EN] anodic
[VI] (thuộc) anot
anodic
thuộc anot, thuộc cực dương
(thuộc) dương cực, anốt.
anodic /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] anodisch
[FR] anodique