TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anot

anot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cực dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
anôt

anôt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương cực

 
Từ điển toán học Anh-Việt
anốt

anốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cực dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anot

anode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anodic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
anôt

anode

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

 anodal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anodal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
anốt

anode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

anot

Anode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anodisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anode anode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
anôt

anodisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anode

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Sauer$toffpol

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
anốt

Anode

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

anôt

anodal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

anode

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie lassen den Strom ab der Schwellspannung in eine Richtung fließen.

Dòng điện chỉ đi qua được điôt theo chiều từ anot sang catot khi điện áp anot-catot vượt quá điện áp ngưỡng.

v … die Oberflächenbeschaffenheit, z.B. durch Polieren der eloxierten Oberfläche von Aluminium.

Tính chất bề mặt, thí dụ qua đánh bóng bề mặt nhôm đã xử lý anot.

Sind die Dioden in Durchlassrichtung geschaltet, entsteht in jeder Diode ein Spannungsabfall von etwa 0,7 V.

Điôt dẫn điện sẽ có độ sụt điện áp khoảng 0,7 V giữa anot và catot.

In Sonderfällen kommen Molybdänbeschichtungen oder Hartanodisierung zum Einsatz.

Trong những trường hợp đặc biệt, phương pháp tráng molybden hay xử lý anot cứng có thể được áp dụng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anodische Inhibitoren

Chất kềm chế anot

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sauer$toffpol /m/

anôt, cực dương; -

Anode /í =, -n (vật lý)/

anốt, cực dương,

Từ điển toán học Anh-Việt

anode

anôt, dương cực

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

anodal

[DE] anodisch

[VI] (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương

[FR] anodal

anode

[DE] Anode

[VI] (vật lý) cực dương, anôt

[FR] anode

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anode

cực dương, anot

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anode anode

[VI] Anot, cực dương

[EN] anode

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

anode

anốt; cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anodal /điện/

anôt

 positive pole /y học/

cực dương, anôt

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anot

Cực dương của một ống phóng điện. Trong ống tia X, cực dương mang đích.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anode /f/KT_ĐIỆN/

[EN] plate

[VI] anot (mạ điện)

anodisch /adj/ĐIỆN/

[EN] anodic

[VI] (thuộc) anot

Anode /f/KT_ĐIỆN, TV, V_LÝ, VT&RĐ, VT_THUỶ/

[EN] anode

[VI] anot, cực dương