Việt
bảo vệ bằng anot
lớp bảo vệ anot
sự bảo vệ anôt
Anh
anodic protection
Đức
Korrosionsschutz durch anodische Polarisation
anodischer Korrosionsschutz
kathodischer Korrosionsschutz
Pháp
protection anodique
anodic protection /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Korrosionsschutz durch anodische Polarisation; anodischer Korrosionsschutz; kathodischer Korrosionsschutz
[EN] anodic protection
[FR] protection anodique
anodic protection /điện/
[æ'nɔdik prə'tek∫n]
o bảo vệ bằng anot
Phương pháp làm chậm ăn mòn đối với những kết cấu lớn ở biển và được đặt ngầm, ví dụ: các giàn khoan và các ống dẫn ngoài biển.