Việt
thiết bị đáp
thiẽt 1>Ị trá lừ
thiết bị trả lời
thiết bị/dụng cụ trả lời
Anh
answering equipment
Đức
Anrufbeantworter
Pháp
répondeur
[DE] Anrufbeantworter
[VI] thiết bị/dụng cụ trả lời
[EN] answering equipment
[FR] répondeur
answering equipment /toán & tin/
thiết bị đáp, thiẽt 1> Ị trá lừ)