Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
antenna cable /IT-TECH/
[DE] Antennenkabel
[EN] antenna cable
[FR] câble d' antenne
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
antenna cable
[DE] Antennenkabel
[VI] cáp ăngten
[EN] antenna cable
[FR] câble d' antenne