Việt
dộ lợi anten
độ lợi ăng ten
độ lợi của ăng ten
độ tăng ích ăng ten
gia lượng ăngten = aerial gain
độ tăng ích anten
Anh
antenna gain
Đức
Antennengewinn
Pháp
gain de l'antenne
gain d'une antenne
gain directif
gain directionnel
antenna gain /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Antennengewinn
[EN] antenna gain
[FR] gain d' une antenne; gain directif; gain directionnel
Antennengewinn /m/DHV_TRỤ/
[VI] độ tăng ích anten
[VI] gia lượng ăngten = aerial gain
[FR] gain de l' antenne
antenna gain /điện/
độ tăng ích anten số đo hiệu quả của anten định hướng so với anten khồng định hướng tiêu chuần.