TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anticyclone

Luồng/ vùng khí xoáy ngược

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vùng xoáy nghịch

 
Tự điển Dầu Khí

đối xiclon

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xoáy nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anticyclone

Anticyclone

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anticyclone

Antizyklone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antizyklone /f/VT_THUỶ/

[EN] anticyclone

[VI] xoáy nghịch

Từ điển toán học Anh-Việt

anticyclone

đối xiclon

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ANTICYCLONE

gió lóc ngược Trong khí tượng học, một vùng áp suất cao với gió quay theb chiều kim đồng hồ ở bác bán cầu và ngược chiều kim đồng hồ ở nam bán cầu.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

anticyclone

vùng xoáy nghịch, vùng nghịch lưu Vùng xoáy nghịch có thể hình dung như sau : ở bán cầu bắc các luồng khí thổi ra khỏi vùng nghịch lưu (vùng có áp suất cao) theo hướng cùng chiều kim đồng hồ, còn ở bán cầu nam luồng khí thổi ra khỏi vùng nghịch lưu theo hướng ngược chiều kim đồng hồ. Còn gọi là high-pressure area (vùng khí áp cao).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anticyclone

kt. (hiện tượng) xoáy nghịch Azores ~ xoáy nghịch Azores cold ~ xoáy nghịch lạnh continental ~ xoáy nghịch lục địa glacial ~ xoáy nghịch sông băng high level ~ xoáy nghịch tầng cao horse latitude ~ xoáy nghịch vĩ độ ngựa ocean ~ xoáy nghịch đại dương tropical ~ xoáy nghịch nhiệt đới upper air ~ xoáy nghịch cao không warm ~ xoáy nghịch nóng

Tự điển Dầu Khí

anticyclone

[, ænti'saikloun]

  • danh từ

    o   (khí tượng) vùng xoáy nghịch

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    anticyclone

    An atmospheric condition of high central pressure, with currents flowing outward.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    Anticyclone

    Luồng/ vùng khí xoáy ngược